Có 2 kết quả:

名字 míng zi ㄇㄧㄥˊ 明子 míng zi ㄇㄧㄥˊ

1/2

míng zi ㄇㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 松明[song1 ming2]

Bình luận 0